Có 2 kết quả:
茶楼 chá lóu ㄔㄚˊ ㄌㄡˊ • 茶樓 chá lóu ㄔㄚˊ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tearoom
(2) teahouse
(3) dimsum restaurant (Hong Kong)
(2) teahouse
(3) dimsum restaurant (Hong Kong)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tearoom
(2) teahouse
(3) dimsum restaurant (Hong Kong)
(2) teahouse
(3) dimsum restaurant (Hong Kong)
Bình luận 0