Có 2 kết quả:

茶楼 chá lóu ㄔㄚˊ ㄌㄡˊ茶樓 chá lóu ㄔㄚˊ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tearoom
(2) teahouse
(3) dimsum restaurant (Hong Kong)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tearoom
(2) teahouse
(3) dimsum restaurant (Hong Kong)

Bình luận 0